Các chỉ số kỹ thuật là vũ khí mạnh mẽ nhất trong hệ thống giao dịch của một trader ngoại hối. Chúng giúp bạn phân tích thị trường và xác định các cơ hội giao dịch tiềm năng. Các trader kinh nghiệm dựa vào các chỉ số này để suy đoán về các diễn biến giá ngoại hối để đưa ra các quyết định giao dịch có căn cứ. Nếu bạn đang ngồi trước nền tảng giao dịch của mình, bạn sẽ thấy có rất nhiều chỉ số để lựa chọn và sự lựa chọn đó có thể gây choáng ngợp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét 5 chỉ số hàng đầu giúp bạn bắt đầu. Nhưng trước tiên, hãy nhanh chóng xem xét lý do tại sao phân tích kỹ thuật là điều cần thiết đối với các trader.
Phân tích kỹ thuật
Mục tiêu của phân tích kỹ thuật là đánh giá dữ liệu thị trường lịch sử để dự đoán hiệu suất trong tương lai. Nó giúp các trader ngoại hối đưa ra quyết định về các điểm vào và thoát khỏi thị trường. Các chỉ số kỹ thuật sử dụng dữ liệu như diễn biến giá, khối lượng giao dịch và động lượng để cung cấp những hiểu biết khách quan về xu hướng giá.
Có một số lợi ích khi kết hợp các chỉ số kỹ thuật vào chiến lược giao dịch ngoại hối của bạn:
- Xác định xu hướng thị trường và các cơ hội giao dịch tiềm năng.
- Khám phá các tín hiệu vào và thoát thị trường.
- Đánh giá và quản lý các rủi ro liên quan đến mỗi vị thế.
- Ngăn cảm xúc can thiệp vào các quyết định giao dịch.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng phân tích kỹ thuật bỏ qua các yếu tố cơ bản và có thể cần được điều chỉnh hoặc chuyển đổi cho các điều kiện thị trường khác nhau. Hãy thực hành trên tài khoản demo để học cách giải thích chính xác các tín hiệu và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Top 5 Chỉ số kỹ thuật cần bao gồm trong Chiến lược Ngoại hối của bạn Các trader thành đạt xây dựng chiến lược giao dịch ngoại hối của họ bằng cách kết hợp các chỉ số về giá, động lượng và khối lượng. Sự kết hợp này giúp họ xác định xu hướng, đánh giá liệu nó có tiềm năng để duy trì hoặc đảo chiều, và xác định các rủi ro liên quan. Nếu bạn đang xây dựng chiến lược ngoại hối, đây là những chỉ số cần nắm vững.
1. MACD (Chuyển động Trung bình Hội tụ/Phân kỳ)
- MACD là một chỉ số trễ phổ biến sử dụng các đường trung bình trượt Exponential (EMA) của giá trong 2 khoảng thời gian khác nhau (12 ngày và 26 ngày) để cung cấp các tín hiệu xu hướng. Các thành phần cơ bản của chỉ số MACD là:
- Đường MACD: Đường cong màu đỏ được vẽ bằng cách lấy EMA 26 ngày (chuyển động chậm) trừ đi EMA 12 ngày (chuyển động nhanh).
- Đường tín hiệu: EMA 9 ngày của MACD được vẽ màu xanh lá cây làm mặc định.
- Biểu đồ Histogram: Biểu đồ bên dưới biểu đồ giá thể hiện khoảng cách giữa MACD và đường tín hiệu.
Phổ biến, các trader đưa ra quyết định giao dịch bằng cách sử dụng các điểm giao cắt giữa MACD, đường tín hiệu và thường là đường 0 trên histogram. MACD cắt ngang đường tín hiệu từ dưới lên cho thấy thị trường có tín hiệu mua, trong khi MACD cắt ngang đường tín hiệu từ trên xuống được coi là tín hiệu bán và báo hiệu mở vị thế ngắn.
2. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI)
RSI là một oscillator động lượng dẫn đầu giúp các trader ngoại hối xác định liệu thị trường đã sẵn sàng đảo chiều hay chưa. RSI dao động trong khoảng từ 0 đến 100 và cũng được vẽ dưới biểu đồ giá để chỉ ra liệu công cụ đó có bị bán quá mức hay mua quá mức.
RSI được tính bằng công thức đơn giản:
100 – [100 / (1 + (Trung bình giá Tăng / Trung bình giá Giảm))]
Các mức phổ biến nhất được sử dụng để chỉ ra điều kiện thị trường bị bán quá mức và mua quá mức lần lượt là 70 và 30. Tuy nhiên, bạn có thể điều chỉnh các giới hạn theo sở thích và chiến lược của mình.
Nói chung, trong xu hướng tăng giá, RSI nằm trong khoảng từ 40 đến 90, trong khi trong xu hướng giảm giá, nó nằm trong khoảng từ 10 đến 60. RSI tạo các đỉnh cao hơn trong xu hướng tăng giá và đáy thấp hơn trong xu hướng giảm giá. Tuy nhiên, nếu một đỉnh cao hoặc đáy mới được tạo ra bởi giá không được xác nhận bởi RSI, sự phân kỳ cho thấy sắp có sự đảo chiều. Ví dụ, khi giá tài sản tạo ra một đỉnh cao mới, nhưng RSI tạo ra một đỉnh thấp hơn, xu hướng tăng được cho là đang mất động lượng và một sự đảo chiều giảm giá sắp xảy ra, tạo ra tín hiệu bán ngắn. Ngược lại đúng với sự đảo chiều tăng giá.
3. Fibonacci Retracement Indicator
Chỉ số Điều chỉnh Fibonacci là một trong những chỉ số phổ biến nhất cho các thị trường có phạm vi giới hạn. Các phần trăm Fibonacci phục vụ như các mức hỗ trợ và kháng cự động, giúp các trader xác định điểm vào và thoát khỏi thị trường cho các vị thế của họ.
Để sử dụng chỉ số, hai điểm giá được đặt làm các mức 0 và 1. Sau đó, bắt đầu từ 0, 6 đường ngang được vẽ ở các mức 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8%, 88,6% và 127,0%. Nguyên tắc cơ bản đằng sau chỉ số là bất kể xu hướng là gì, giá thường thụt lùi đáng kể trước khi tiếp tục quỹ đạo của nó. Những mức này đóng vai trò như các điểm tham chiếu cho sự vi phạm hoặc đẩy lùi giá. Các chuyên gia sử dụng các chỉ số động lượng để xác định liệu giá có vi phạm một mức cụ thể hay đẩy lùi nó.
4. Average True Range (ATR)
ATR là một chỉ số đo lường độ biến động không theo hướng và trễ. Phạm vi chân thực của giá ở bất kỳ thời điểm nào được tính bằng giá cao hiện tại, thấp hiện tại và giá đóng trước đó. Nó cho thấy:
- Sự khác biệt giữa giá cao hiện tại và giá thấp hiện tại.
- Sự khác biệt tuyệt đối giữa giá cao hiện tại và giá đóng trước đó.
- Sự khác biệt tuyệt đối giữa giá thấp hiện tại và giá đóng trước đó.
ATR tăng cho thấy độ biến động tăng và ngược lại. Nó không tiết lộ bất cứ điều gì về hướng hoặc động lượng. ATR được sử dụng để đánh giá khả năng di chuyển của thị trường và giúp các trader quyết định kích cỡ vị thế và giới hạn rủi ro phù hợp.
5. On-Balance Volume (OBV)
Chỉ báo OBV là chỉ báo khối lượng hàng đầu, dựa trên triết lý khối lượng đi trước giá. Các nhà giao dịch có kinh nghiệm tập trung vào hướng của chỉ báo để hiểu rõ hơn về khối lượng lệnh đặt cho một cặp ngoại hối. Theo nguyên tắc chung, trong một xu hướng mạnh, OBV duy trì hướng đi của mình. Khi một xu hướng suy yếu, thường có sự phân kỳ giữa giá và OBV, cho thấy thị trường đang mất đi sức mạnh.